So sánh giữa vivo iQOO Neo 5 và realme GT 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Neo 5 | realme GT 5G | |||
Giá | 7.990.000₫ | 6.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 sim Nano, hỗ trợ 4G LTE | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.62 inches AMOLED, 1080x2400px |
6,43 inch Super AMOLED, 120Hz, tỷ lệ 20:9 |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 ratio (mật độ điểm ảnh 409 ppi) | |||
CPU |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
|||
RAM | 8GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
Triple 48MP - 13MP - 2MP |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.0, (wide) |
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ loa ngoài Stereo | |||
Pin | Li-Po 4400 mAh, Fast charging 66W | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Xanh lam, đen / xanh đậm | Blue, Silver | |||
GPU | Adreno 650 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 23/04/2020 | 04/03/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, iQOO UI 1.0 | Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên Seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | Hỗ trợ 3G, 4G, 5G | |||
Kích thước | 163,7 x 75,6 x 8,9 mm | 158.5 x 73.3 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 198,1 g | 186g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type C |