So sánh giữa vivo iQOO 13 5G và vivo X200 Pro mini
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | vivo iQOO 13 5G | vivo X200 Pro mini | |||
| Giá | 13.250.000₫ | 14.690.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
| Màn hình |
6.82 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+ |
6.31 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (tối đa) |
|||
| Độ phân giải | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) | 1216 x 2640 pixels, 19.5:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
| Camera trước |
32 MP |
32 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | Si/C 6150 mAh, 120W | Si/C 5700 mAh, 90W | |||
| Màu sắc | Black, Green, Silver, White (BMW M branding) | Black, White, Green, Pink | |||
| GPU | Adreno 830 | Immortalis-G925 | |||
| Ngày ra mắt | 30/10/2024 | 14/10/2024 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 (China) | Android 15, OriginOS 5 (China) | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.4 x 76.7 x 8 mm (6.43 x 3.02 x 0.31 in) | 150.8 x 71.8 x 8.2 mm (5.94 x 2.83 x 0.32 in) | |||
| Trọng lượng | 207 g hoặc 213 g (7.30 oz) | 187 g (6.60 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||