So sánh giữa Lenovo Legion Y700 (Gen 4) và Lenovo Legion 2 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Lenovo Legion Y700 (Gen 4) | Lenovo Legion 2 Pro | |||
Giá | 11.290.000₫ | 13.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | ||||
Màn hình |
8.8 inch, IPS LCD, 68B màu, 165Hz, HDR, 600 nits (typ) |
6.92 inches, AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits |
|||
Độ phân giải | 1904 x 3040 pixels, 16:10 | 1080 x 2460 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256GB | |||
Camera sau |
50 MP |
64 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.32", 1.0µm, PDAF - 16MP |
|||
Camera trước |
8 MP |
Motorized pop-up 44 MP, f/2.0, 24mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 7600 mAh, 68W | Li-Po 5500 mAh, Sạc nhanh 65W-90W | |||
Màu sắc | Black, White | Đen, Trắng | |||
GPU | Adreno 830 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 08/05/2025 | 26/4/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 15 | Android 11, Legion OS | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box mới 100% | |||
Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 7 mm thickness | 176 x 78.5 x 9.9 mm | |||
Trọng lượng | 340 g (11.99 oz) | 259 g | |||
Bluetooth | Yes | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Yes | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | 1x USB Type-C 2.0 & 1x USB Type-C 3.2 Gen2, DisplayPort 1.4 | USB Type-C (2.0 & 3.1), USB On-The-Go |