So sánh giữa Lenovo Xiaoxin Pad 2024 và Realme 6 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Lenovo Xiaoxin Pad 2024 | Realme 6 Pro | |||
| Giá | 2.950.000₫ | 2.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Không | 2 nano sim, có 4G LTE | ||
| Kiểu thiết kế | Cảm ứng | Nguyên khối | |||
| Màn hình |
LCD 11 inch 400 nits |
6.6 inches IPS LCD, tần số quét 90Hz, 480 nits (typ) |
|||
| Độ phân giải | 1920 x 1200 px | 1080 x 2400 pixels, mật độ điểm ảnh 399 ppi | |||
| CPU |
Qualcomm Snapdragon 685 |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
|||
| RAM | 6GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/ có khe cắm thẻ nhớ ngoài | |||
| Camera sau |
8MP |
4 Camera 64 MP - 12 MP - 8 MP - 2 MP |
|||
| Camera trước |
8MP |
Camera kép 16 MP - 8 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có / 4 Loa | Có Jack 3.5mm/ Loa đơn | |||
| Pin | 7040 mAh sạc nhanh 20W | Li-Po 4300mAh, sạc nhanh 30W, VOOC 4.0 | |||
| Màu sắc | Tím, Xám | Lightning Blue, Lightning Orange, Lightning Red | |||
| GPU | Adreno 610 | Adreno 618 | |||
| Ngày ra mắt | 05/03/2020 | ||||
| Hệ điều hành | Android 13, Zen UI | Android 10, cập nhật lên Androdi 11, Realme UI 2.0 | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới Fullbox | Fullbox 99% | |||
| Mạng/ Băng tần | 4G LTE | ||||
| Kích thước | 255.3 x 166.9 x 7.1mm | 163.8 x 75.8 x 8.9 mm | |||
| Trọng lượng | 465g | 202g | |||
| Bluetooth | 5.0, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | ||||
| Cổng kết nối | Type C | Type CC | |||