So sánh giữa Lenovo Xiaoxin Pad Pro 12.7 2025 và Lenovo Xiaoxin Pad 2024
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Lenovo Xiaoxin Pad Pro 12.7 2025 | Lenovo Xiaoxin Pad 2024 | |||
| Giá | 5.190.000₫ | 2.950.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | - | Không | ||
| Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | Cảm ứng | |||
| Màn hình |
12.7 inch, IPS LCD, 10-bit, 144Hz, Dolby Vision rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
LCD 11 inch 400 nits |
|||
| Độ phân giải | 2944 x 1840 | 1920 x 1200 px | |||
| CPU |
MediaTek Dimensity 8300-Ultra (MT6897) rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
Qualcomm Snapdragon 685 |
|||
| RAM | 8GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB | |||
| Camera sau |
13MP rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
8MP |
|||
| Camera trước |
8MP rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
8MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | - | Có / 4 Loa | |||
| Pin | 10.200mAh 45W | 7040 mAh sạc nhanh 20W | |||
| Màu sắc | Xám | Tím, Xám | |||
| GPU | Adreno 610 | ||||
| Ngày ra mắt | |||||
| Hệ điều hành | Android 14 | Android 13, Zen UI | |||
| Loại sản phẩm | Nguyên seal chưa kích hoạt | Máy mới Fullbox | |||
| Mạng/ Băng tần | |||||
| Kích thước | 291.77 x 189.16 x 6.9 mm | 255.3 x 166.9 x 7.1mm | |||
| Trọng lượng | 615g | 465g | |||
| Bluetooth | 5.3 | 5.0, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | |||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Có | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot | |||
| NFC | Không | ||||
| Cổng kết nối | USB-C | Type C | |||