So sánh giữa Lenovo Xiaoxin Pad Pro 12.7 2025 và Xiaomi Redmi Pad SE
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Lenovo Xiaoxin Pad Pro 12.7 2025 | Xiaomi Redmi Pad SE | |||
| Giá | 5.190.000₫ | 3.190.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | - | |||
| Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | Thanh cảm ứng | |||
| Màn hình |
12.7 inch, IPS LCD, 10-bit, 144Hz, Dolby Vision rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
11.0 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) |
|||
| Độ phân giải | 2944 x 1840 | 1200 x 1920 pixels, 16:10 | |||
| CPU |
MediaTek Dimensity 8300-Ultra (MT6897) rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
|||
| RAM | 8GB | 4GB/6GB/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
13MP rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
8 MP |
|||
| Camera trước |
8MP rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
5 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | - | Có / Loa kép | |||
| Pin | 10.200mAh 45W | Li-Po 8000 mAh, 18W Quick Charge 3.0 | |||
| Màu sắc | Xám | Lavender Purple, Graphite Gray, Mint Green | |||
| GPU | Adreno 610 | ||||
| Ngày ra mắt | 15/08/2023 | ||||
| Hệ điều hành | Android 14 | Android 13, MIUI Pad 14 | |||
| Loại sản phẩm | Nguyên seal chưa kích hoạt | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | ||||
| Kích thước | 291.77 x 189.16 x 6.9 mm | 255.5 x 167.1 x 7.4 mm (10.06 x 6.58 x 0.29 in) | |||
| Trọng lượng | 615g | 478 g (1.05 lb) | |||
| Bluetooth | 5.3 | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Có | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Không | Không | |||
| Cổng kết nối | USB-C | USB Type-C, OTG | |||