So sánh giữa Lenovo Xiaoxin Pro GT 11.1 và Lenovo Xiaoxin Pad Pro 12.7 2025
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Lenovo Xiaoxin Pro GT 11.1 | Lenovo Xiaoxin Pad Pro 12.7 2025 | |||
Giá | 7.650.000₫ | 5.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | - | |||
Kiểu thiết kế | Tablet | Máy tính bảng | |||
Màn hình |
LCD 11,1 inch |
12.7 inch, IPS LCD, 10-bit, 144Hz, Dolby Vision rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
Độ phân giải | 3,2K (3200 x 2000 pixel) 144Hz | 2944 x 1840 | |||
CPU |
Snapdragon 8 Gen 3 |
MediaTek Dimensity 8300-Ultra (MT6897) rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
RAM | 8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB | |||
Camera sau |
13MP |
13MP rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
Camera trước |
8MP |
8MP rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / 4 Loa Dolby Atmos | - | |||
Pin | 8860mAh 68W | 10.200mAh 45W | |||
Màu sắc | Xám | Xám | |||
GPU | Adreno 750 | ||||
Ngày ra mắt | |||||
Hệ điều hành | Android 14, ZUI 16 | Android 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới fullbox | Nguyên seal chưa kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | |||||
Kích thước | 291.77 x 189.16 x 6.9 mm | ||||
Trọng lượng | 458g | 615g | |||
Bluetooth | 5.3 | ||||
Chuẩn bộ nhớ | |||||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | Có | |||
NFC | Không | ||||
Cổng kết nối | Type C | USB-C |