So sánh giữa Meizu 21 Note 5G và Meizu 18x
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Meizu 21 Note 5G | Meizu 18x | |||
Giá | 9.550.000₫ | 9.100.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.78 inch, LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 5000 nits (tối đa) |
6,67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP + 13 MP |
64 MP, f/1.8, 26mm + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
16 MP |
13 MP, f/2.0, (wide) , 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không | |||
Pin | 5500 mAh, 65W | Li-Po 4300 mAh, Fast charging 30W | |||
Màu sắc | Black, White | Light Blue, White, Gray | |||
GPU | Adreno 740 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 16/05/2024 | 22/09/2021 | |||
Hệ điều hành | Flyme OS | Android 11, Flyme 9.2 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162.4 x 76.9 x 8.2 mm (6.39 x 3.03 x 0.32 in) | 165.1 x 76.4 x 8 mm | |||
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | 189 g (6.67 oz) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, tri-band | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e, dual-band | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |