So sánh giữa Motorola Edge S và Xiaomi Redmi K40 Game Enhanced Edition
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Motorola Edge S | Xiaomi Redmi K40 Game Enhanced Edition | |||
Giá | 6.890.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.7 inches, IPS LCD, 90Hz, HDR10, 560 nits |
6.67 inches, OLED, 1 tỷ màu , 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2520 pixels, tỷ lệ 21:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 870 5G (7 nm) 8 lõi |
Dimensity 1200 5G (6 nm) tám lõi |
|||
RAM | 8GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128/256GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.7, (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF, Laser AF - 16MP - 2MP |
64MP, f/1.7 + 8MP+2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.2, (wide), 1.0µm - 8MP |
16 MP, 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi JBL | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 20W | Li-Po 5065 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Xanh, Trắng | Đen, Trắng, Xám | |||
GPU | Adreno 650 | Mali-G77 MC9 | |||
Ngày ra mắt | 3/2/2021 | 27/04/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 11 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 168.4 x 74 x 9.7 mm | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 215 g | 205 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go | USB Type-C |