So sánh giữa Nubia Red Magic 9 Pro 5G và Nubia Red Magic 8 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nubia Red Magic 9 Pro 5G | Nubia Red Magic 8 Pro | |||
Giá | 15.990.000₫ | 14.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 nano SIM, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1600 nits |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1300 nits |
|||
Độ phân giải | 1116 x 2480 pixels, tỷ lệ 20:9 | Full HD+ 1116 x 2480 pixels, tỉ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB | 8GB/ 12 GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/256 GB | |||
Camera sau |
50 MP, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.0, (wide), 1.12µm, under display |
16 MP, (wide), under display, HDR, 1080p@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có / loa kép | Có/ Loa kép stereo | |||
Pin | Li-Po 6500 mAh / sạc siêu nhanh 80W | Li-Po 6000mAh, sạc nhanh 80W | |||
Màu sắc | đen, trắng, trong suốt | Black, Transparent | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 23/11/2023 | 26/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, Redmagic OS 9 | Android 13, Redmagic OS 6 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164 x 76.4 x 8.9 mm | 164 x 76.4 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 229 g | 228 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | 32-bit/384kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG, accessory connector, DisplayPort | USB Type C |