So sánh giữa OnePlus 12 5G và Nubia Red Magic 9 Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 12 5G | Nubia Red Magic 9 Pro 5G | |||
Giá | 14.990.000₫ | 15.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1600 nits |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3168 pixels | 1116 x 2480 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB/24GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.4", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS |
50 MP, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/3.14", 0.7µm |
16 MP, f/2.0, (wide), 1.12µm, under display |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không, Loa kép | có / loa kép | |||
Pin | Li-Po 5400 mAh, sạc nhanh 100W | Li-Po 6500 mAh / sạc siêu nhanh 80W | |||
Màu sắc | đen, trắng, xanh | đen, trắng, trong suốt | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 750 | |||
Ngày ra mắt | 5/12/2023 | 23/11/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 14, ColorOS 14 | Android 14, Redmagic OS 9 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.3 x 75.8 x 9.2 mm | 164 x 76.4 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 220 g | 229 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 32-bit/384kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, OTG, accessory connector, DisplayPort |