So sánh giữa OnePlus 13 và OnePlus 12 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 13 | OnePlus 12 5G | |||
Giá | 16.490.000₫ | 14.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.82 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) | 1440 x 3168 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB/24GB | 12GB/16GB/24GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.4", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/3.14", 0.7µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không, Loa kép | |||
Pin | Si/C 6000 mAh, 100W | Li-Po 5400 mAh, sạc nhanh 100W | |||
Màu sắc | Black, Blue, White | đen, trắng, xanh | |||
GPU | Adreno 830 | Adreno 750 | |||
Ngày ra mắt | 31/10/2024 | 5/12/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) | Android 14, ColorOS 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162.9 x 76.5 x 8.5 mm hoặc 8.9 mm | 163.3 x 75.8 x 9.2 mm | |||
Trọng lượng | 210 g hoặc 213 g (7.41 oz) | 220 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |