So sánh giữa OnePlus 13R và OnePlus 13 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | OnePlus 13R | OnePlus 13 5G | |||
| Giá | 15.990.000₫ | 16.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Thanh cảm ứng | |||
| Màn hình |
6.78 inch, LTPO 4.1 AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
6.82 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
|||
| Độ phân giải | 1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) | |||
| CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB/24GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
| Camera trước |
16 MP |
32 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | Si/C 6000 mAh, 80W | Si/C 6000 mAh, 100W | |||
| Màu sắc | Astral Trail, Nebula Noir | Black, Blue, White | |||
| GPU | Adreno 750 | Adreno 830 | |||
| Ngày ra mắt | 07/01/2025 | 31/10/2024 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, up to 4 major Android upgrades, OxygenOS 15 | Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 161.7 x 75.8 x 8 mm (6.37 x 2.98 x 0.31 in) | 162.9 x 76.5 x 8.5 mm hoặc 8.9 mm | |||
| Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) | 210 g hoặc 213 g (7.41 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (6e is market specific) | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 3.2, OTG | |||