So sánh giữa OnePlus 15 và Oneplus 11
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | OnePlus 15 | Oneplus 11 | |||
| Giá | 14.990.000₫ | 13.590.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 nano SIM, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM) |
6.7 inches,LTPO3 AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits |
|||
| Độ phân giải | 1272 x 2772 pixels, 19.5:9 | GHD+ 1440 x 3216 pixels, 20:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB RAM/ 16GB RAM | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
32 MP |
16 MP, f/2.4, 25mm (wide) |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Stereo Speaker | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 7300 mAh, 120W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 100W | |||
| Màu sắc | Black, Purple, Sand Gold | Đen, Xanh | |||
| GPU | Adreno 840 | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | 27/10/2025 | 04/01/2023 | |||
| Hệ điều hành | Android 16, ColorOS 16 | Android 13, OxygenOS 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 161.4 x 76.7 x 8.1 mm (6.35 x 3.02 x 0.32 in) | 163.1 x 74.1 x 8.5 mm (6.42 x 2.92 x 0.33 in) | |||
| Trọng lượng | 211 g hoặc 215 g (7.44 oz) | 205 g (7.23 oz) | |||
| Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||