So sánh giữa OnePlus 15 và OnePlus 12 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | OnePlus 15 | OnePlus 12 5G | |||
| Giá | 14.990.000₫ | 14.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Thanh cảm ứng | |||
| Màn hình |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM) |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits |
|||
| Độ phân giải | 1272 x 2772 pixels, 19.5:9 | 1440 x 3168 pixels | |||
| CPU |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB/24GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.4", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
32 MP |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/3.14", 0.7µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không, Loa kép | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 7300 mAh, 120W | Li-Po 5400 mAh, sạc nhanh 100W | |||
| Màu sắc | Black, Purple, Sand Gold | đen, trắng, xanh | |||
| GPU | Adreno 840 | Adreno 750 | |||
| Ngày ra mắt | 27/10/2025 | 5/12/2023 | |||
| Hệ điều hành | Android 16, ColorOS 16 | Android 14, ColorOS 14 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 161.4 x 76.7 x 8.1 mm (6.35 x 3.02 x 0.32 in) | 163.3 x 75.8 x 9.2 mm | |||
| Trọng lượng | 211 g hoặc 215 g (7.44 oz) | 220 g | |||
| Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, OTG | |||