So sánh giữa OnePlus Ace 6 và OnePlus Ace 2
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | OnePlus Ace 6 | OnePlus Ace 2 | |||
| Giá | 9.990.000₫ | 10.790.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 SIM nano | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.83 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM) |
6.7 inches, Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1272 x 2800 pixels (~450 ppi density) | 1080 x 2412 pixels, 20:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 8GB/12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB/ 256GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 8 MP |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
16 MP |
16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ loa kép | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 7800 mAh, 120W | Li-Po 5000 mAh, non-removable, sạc nhanh 100W | |||
| Màu sắc | Black, White, Silver | Đen và các màu khác | |||
| GPU | Adreno 830 | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 27/10/2025 | 2023, February 07 | |||
| Hệ điều hành | Android 16, ColorOS 16 | Android 13, ColorOS 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.4 x 77 x 8.3 mm (6.43 x 3.03 x 0.33 in) | Đang cập nhật | |||
| Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) | Đang cập nhật | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 | |||