So sánh giữa Oppo A98 và Oppo Find X2 Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Oppo A98 | Oppo Find X2 Chính hãng | |||
Giá | 7.490.000₫ | 7.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.72 inches, 109.0 cm2 , IPS LCD, 120Hz, 550 nits (typ), 680 nits (HBM) |
AMOLED 6.7 inches, 120Hz, 1 tỷ màu, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 2K+ 1440 x 3168 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Qualcomm Snapdragon 865 5G (7 nm+) tám lõi |
|||
RAM | 8GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB | 256GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF |
48 MP, f/1.7, 13 MP, f/2.4, 12 MP, f/2.2 |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide) |
32 MP, f/2.4 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa kép stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 4200 mAh, sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Cool Black, Dreamy Blue | Xanh | |||
GPU | Adreno 619 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 09/05/2023 | 06/03/2020 | |||
Hệ điều hành | 2023, May 09 | Android 10, ColorOS 7.1 | |||
Loại sản phẩm | Fullbox cũ, đủ phụ kiện | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 165.6 x 76.1 x 8.2 mm | 162 x 77.2 x 9.3 mm | |||
Trọng lượng | 192 g | 210 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |