So sánh giữa Oppo Find X6 Pro và Xiaomi 13 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Oppo Find X6 Pro | Xiaomi 13 Pro | |||
Giá | 22.090.000₫ | 13.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano SIM, eSim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền kim loại | ||||
Màn hình |
6.82 inches, LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (peak) |
6.73 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3168 pixels | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS |
50.3 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, PDAF |
32 MP, (wide) HDR, panorama, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 100W, sạc 50W/10W | Li-Po 4800 mAh, Sạc nhanh 120W | |||
Màu sắc | Đen, nâu đồng, xanh lá | Gray, Blue, Purple, Green | |||
GPU | Adreno 740 | ||||
Ngày ra mắt | Đang cập nhật | 11/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, ColorOS 13.1 | Android 13, MIUI 14 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.8 x 76.2 x 9.1 mm hoặc 9.5 mm | 162.9 x 74.6 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 216 g hoặc 218 g | 210 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 - 128GB UFS 4.0 - 256/512GB | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1, OTG | USB Type-C 2.0 |