So sánh giữa OPPO Find X8 Ultra và Oppo Find X6 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | OPPO Find X8 Ultra | Oppo Find X6 Pro | |||
| Giá | 22.990.000₫ | 22.090.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | Nano SIM, eSim | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | mặt lưng kính, khung viền kim loại | |||
| Màn hình |
6.82 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 2500 nits (tối đa) \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n\r\nrn \r\n\r\nrn \r\n |
6.82 inches, LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (peak) |
|||
| Độ phân giải | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) | 1440 x 3168 pixels | |||
| CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n\r\nrn \r\n\r\nrn \r\n |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP + 50 MP \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n\r\nrn \r\n\r\nrn \r\n |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS |
|||
| Camera trước |
32 MP \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n\r\nrn \r\n\r\nrn \r\n |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, PDAF |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 6100 mAh, 100W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 100W, sạc 50W/10W | |||
| Màu sắc | Matte Black, Pure White, Shell Pink | Đen, nâu đồng, xanh lá | |||
| GPU | Adreno 830 | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | 10/04/2025 | Đang cập nhật | |||
| Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 13, ColorOS 13.1 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.1 x 76.8 x 8.8 mm (6.42 x 3.02 x 0.35 in) | 164.8 x 76.2 x 9.1 mm hoặc 9.5 mm | |||
| Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) | 216 g hoặc 218 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.1, OTG | |||