So sánh giữa OPPO Find X8 Ultra và OPPO Find X8 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO Find X8 Ultra | OPPO Find X8 Pro | |||
Giá | 22.990.000₫ | 19.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | Thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.82 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 2500 nits (tối đa) \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) | 1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) | |||
CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP + 50 MP \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
50 MP + 50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
Camera trước |
32 MP \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Si/C Li-Ion 6100 mAh, 100W | Si/C 5910 mAh, 80W | |||
Màu sắc | Matte Black, Pure White, Shell Pink | Black, White, Blue | |||
GPU | Adreno 830 | Immortalis-G925 | |||
Ngày ra mắt | 10/04/2025 | 24/10/2024 | |||
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 15, ColorOS 15 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.1 x 76.8 x 8.8 mm (6.42 x 3.02 x 0.35 in) | 162.3 x 76.7 x 8.2 mm (6.39 x 3.02 x 0.32 in) | |||
Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) | 215 g (7.58 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.1, OTG |