So sánh giữa OPPO Find X8 và Oppo Reno10 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO Find X8 | Oppo Reno10 Pro | |||
Giá | 15.490.000₫ | 13.150.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | khung viền nhựa, mặt lưng kính | |||
Màn hình |
6.59 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
6.74 inches, 109.2 cm2 , OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1400 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1256 x 2760 pixels (~460 ppi density) | 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 8200 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB / 512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, A |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | KHÔNG | |||
Pin | Si/C 5630 mAh, 80W | Li-Po 4600 mAh, SẠC NHANH 100W | |||
Màu sắc | Black, White, Blue, Pink | Black, Gold, Blue | |||
GPU | Immortalis-G925 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 24/10/2024 | 24/05/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 13, ColorOS 13.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 157.4 x 74.3 x 7.9 mm (6.20 x 2.93 x 0.31 in) | 163 x 74 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) | 186 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | có, eSE, HCE, UICC, NFC-SIM | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |