So sánh giữa OPPO Find X8s và OPPO Find X8s+
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO Find X8s | OPPO Find X8s+ | |||
Giá | 14.990.000₫ | 14.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | Smartphone | |||
Màn hình |
6.32 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM) \r\n\r\n\r\n \r\n \r\n |
6.59 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM) \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
|||
Độ phân giải | 1216 x 2640 pixels, 19.5:9 | 1256 x 2760 pixels (~460 ppi density) | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) \r\n\r\n\r\n \r\n \r\n |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP \r\n\r\n\r\n\r\n \r\n \r\n \r\n |
50 MP + 50 MP + 50 MP \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
|||
Camera trước |
32 MP \r\n\r\n\r\n \r\n \r\n |
32 MP \r\n\r\nrnrn \r\n\r\nrn\r\n \r\n\r\n \r\nrnrn \r\n |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Si/C Li-Ion 5700 mAh, 80W | Si/C Li-Ion 6000 mAh, 80W | |||
Màu sắc | Black, Blue, White, Pink | Black, White, Purple | |||
GPU | Immortalis-G925 MC12 | Immortalis-G925 MC12 | |||
Ngày ra mắt | 10/04/2025 | 10/04/2025 | |||
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 15, ColorOS 15 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 150.6 x 71.8 x 7.7 mm (5.93 x 2.83 x 0.30 in) | 157.5 x 74.5 x 8 mm (6.20 x 2.93 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 179 g (6.31 oz) | 198 g (6.98 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |