So sánh giữa OPPO Find X9
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | OPPO Find X9 | |||
Giá | 16.690.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | |||
Màn hình |
6.59 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3600 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 1256 x 2760 pixels (~460 ppi density) | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
Camera trước |
32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | |||
Pin | Si/C Li-Ion 7025 mAh, 80W | |||
Màu sắc | Space Black, Titanium Grey, Velvet Red, White | |||
GPU | Arm G1-Ultra | |||
Ngày ra mắt | 16/10/2025 | |||
Hệ điều hành | Android 16, up to 5 major Android upgrades, ColorOS 16 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 157 x 73.9 x 8 mm (6.18 x 2.91 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 203 g (7.16 oz) | |||
Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | |||
Chuẩn âm thanh | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C, OTG |