So sánh giữa Oppo Reno13 (Trung Quốc) và Oppo Find X2 Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Oppo Reno13 (Trung Quốc) | Oppo Find X2 Chính hãng | |||
Giá | 9.900.000₫ | 7.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.59 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (tối đa) |
AMOLED 6.7 inches, 120Hz, 1 tỷ màu, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1256 x 2760 pixels (~460 ppi density) | 2K+ 1440 x 3168 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 865 5G (7 nm+) tám lõi |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
48 MP, f/1.7, 13 MP, f/2.4, 12 MP, f/2.2 |
|||
Camera trước |
50 MP |
32 MP, f/2.4 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 5600 mAh, 80W | Li-Po 4200 mAh, sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Black, Purple, Blue | Xanh | |||
GPU | Mali G615-MC6 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 25/11/2024 | 06/03/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 10, ColorOS 7.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Fullbox cũ, đủ phụ kiện | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 157.9 x 74.7 x 7.2 mm (6.22 x 2.94 x 0.28 in) | 162 x 77.2 x 9.3 mm | |||
Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) | 210 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |