So sánh giữa Realme 10 5G và realme Q5i
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 10 5G | realme Q5i | |||
Giá | 3.790.000₫ | 4.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.6 inches, 104.9 cm2, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) |
6,58 inch, IPS LCD, 90Hz, 600 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2400 pixel, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
MediaTek MT6833P Dimensity 810 5G (6 nm) |
|||
RAM | 8GB | 4GB/6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB / 256GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF |
13 MP, f/2.2 + 2 MP, f/2.4 |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.0, 27mm (wide) |
8 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 33W | |||
Màu sắc | BLACK, GOLD | Đen, Xanh | |||
GPU | Mali-G57 MC2 | Mali-G57 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 11/11/2022 | 18/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, Realme UI 3.0 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.4 x 75.1 x 8.1 mm | ||||
Trọng lượng | 191 g | ||||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | Có | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Có | |||
NFC | Không | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 |