So sánh giữa Realme 10 5G và Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 10 5G | Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G | |||
Giá | 3.790.000₫ | 4.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.6 inches, 104.9 cm2, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) |
6,6 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2460 pixels | |||
CPU |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 8GB | 6GB/ 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB / 256GB | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF |
64 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.0, 27mm (wide) |
16 MP, (wide) , 1080p@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | BLACK, GOLD | Xanh, Bạc, Đen | |||
GPU | Mali-G57 MC2 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 11/11/2022 | 24/05/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, Realme UI 3.0 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Mới nguyên hộp nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.4 x 75.1 x 8.1 mm | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 191 g | 200 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 |