So sánh giữa Realme 10 Pro 5G và Xiaomi Redmi K40S
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Realme 10 Pro 5G | Xiaomi Redmi K40S | |||
| Giá | 4.690.000₫ | 5.690.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
| Màn hình |
6.72 inches, 109.0 cm2 |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | Full HD;1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 6GB/ 8 GB/ 12GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
16 MP, f/2.5, 25mm (wide) |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có , loa kép | Không, Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, non-removable, sạc nhanh 33W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh | Black, Gray, Blue, Green | |||
| GPU | Adreno 619 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 2022, November 17 | 17/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 13, Realme UI 4.0 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên SEAL | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.7 x 74.2 x 8.1 mm or 8.3 mm | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
| Trọng lượng | 190 g / 192 g (6.70 oz) | 195 g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C | |||