So sánh giữa Realme 11 Pro Plus 5G và Realme 10 Pro Plus 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 11 Pro Plus 5G | Realme 10 Pro Plus 5G | |||
Giá | 6.450.000₫ | 4.750.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng nhựa/ giả da, khung viền nhựa | ||||
Màn hình |
6.7 inches, 108.0 cm2 , AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 950 nits |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 800 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
|||
RAM | 12GB | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
200 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, 22mm (wide)16 MP, f/2.5, 25mm (wide) |
16 MP, f/2.5, 25mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không / loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 100W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh lên tới 67W | |||
Màu sắc | Black, Green, Gold | Black, Blue, Starlight | |||
GPU | Mali-G68 | Mali-G68 MC4 | |||
Ngày ra mắt | 10/05/2023 | 24/11/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Realme UI 4.0 | Android 13, Realme UI 4.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 161.6 x 73.9 x 8.2 mm | 161.5 x 73.9 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 183 g | 173 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | |||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |