So sánh giữa Realme 11 5G và Xiaomi Redmi Note 11 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 11 5G | Xiaomi Redmi Note 11 5G | |||
Giá | 3.350.000₫ | 3.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.43 inches, 99.8 cm2, Super AMOLED, 90Hz, 1000 nits (peak) |
6.6 inches, IPS LCD, 90Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) |
Mediatek Dimensity 810 (6 nm) |
|||
RAM | 8GB / 12GB | 4GB/6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB / 256 GB | 128GB/256GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.1, 24mm (wide) |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa đơn | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | |||
Màu sắc | đen, cam | Đen, Xanh, Trắng | |||
GPU | Mali-G57 MC2 | Mali-G52 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 10/05/2023 | 25/11/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Realme UI 4.0 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159.8 x 72.9 x 7.9 mm | 163.6 x 75.8 x 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 182 g | 195 g | |||
Bluetooth | có | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz | |||
Wifi | có | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |