So sánh giữa Realme 13 Pro+ và realme GT Neo Flash 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 13 Pro+ | realme GT Neo Flash 5G | |||
Giá | 7.390.000₫ | 7.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.7 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1200 nits (HBM), 2000 nits (tối đa) |
6.43 inches, Super AMOLED, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2412 pixels, 20:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm) |
Dimensity 1200 5G (6 nm) tám lõi |
|||
RAM | 8GB/12GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB, Không tích hợp | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
64 MP, f/1.8 + 8MP + 2MP |
|||
Camera trước |
32 MP |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 5200 mAh, 80W | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Monet Gold, Emerald Green | Đen, Bạc, Rainbow | |||
GPU | Adreno 710 | Mali-G77 MC9 | |||
Ngày ra mắt | 30/07/2024 | 25/05/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 14, Realme UI 5.0 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 161.3 x 73.9 x 8.2 hoặc 8.4 mm | 158,5 x 73,3 x 8,4 mm | |||
Trọng lượng | 185.5 g hoặc 190 g (6.56 oz) | 179 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C |