So sánh giữa Realme 13 Pro+ và realme X2 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Realme 13 Pro+ | realme X2 Pro | |||
| Giá | 7.390.000₫ | 7.290.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.7 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1200 nits (HBM), 2000 nits (tối đa) |
6.5inch Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2412 pixels, 20:9 | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 855 Plus |
|||
| RAM | 8GB/12GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 64GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
64MP |
|||
| Camera trước |
32 MP |
16MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có | |||
| Pin | 5200 mAh, 80W | Li-Po 4000 mAh, Sạc nhanh 50W | |||
| Màu sắc | Monet Gold, Emerald Green | Lunar White, Neptune Blue, Red Master Edition, Grey Master Edition | |||
| GPU | Adreno 710 | Adreno 640 | |||
| Ngày ra mắt | 30/07/2024 | 15/10/2019 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, Realme UI 5.0 | Android 9.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
| Kích thước | 161.3 x 73.9 x 8.2 hoặc 8.4 mm | 161 x 75,7 x 8,7 mm | |||
| Trọng lượng | 185.5 g hoặc 190 g (6.56 oz) | 199 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | |||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C | |||