So sánh giữa Realme 6 Pro và realme Q5
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 6 Pro | realme Q5 | |||
Giá | 2.990.000₫ | 3.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, có 4G LTE | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Nguyên khối | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
Màn hình |
6.6 inches IPS LCD, tần số quét 90Hz, 480 nits (typ) |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, mật độ điểm ảnh 399 ppi | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 6GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ có khe cắm thẻ nhớ ngoài | 128/256GB | |||
Camera sau |
4 Camera 64 MP - 12 MP - 8 MP - 2 MP |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
Camera kép 16 MP - 8 MP |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có Jack 3.5mm/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 4300mAh, sạc nhanh 30W, VOOC 4.0 | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Lightning Blue, Lightning Orange, Lightning Red | Đen, Trắng, Vàng | |||
GPU | Adreno 618 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 05/03/2020 | 20/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 10, cập nhật lên Androdi 11, Realme UI 2.0 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Fullbox 99% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | 4G LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.8 x 75.8 x 8.9 mm | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 202g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | Type CC | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |