So sánh giữa Realme C33 2023 và realme Q5 Cũ 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C33 2023 | realme Q5 Cũ 99% | |||
Giá | 2.890.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim, 2 sóng | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
Màn hình |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
||||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
||||
RAM | 4GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/ 128GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
||||
Camera trước |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
||||
Jack 3.5mm/ Loa | có | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc 10W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Sandy Gold, Aqua Blue, Night Sea | Đen, Trắng, Vàng | |||
GPU | Mali-G57 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 14/03/2023 | 20/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, Realme UI S | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Hàng Fullbox | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.2 x 75.7 x 8.3 mm | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 187 g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
NFC | không | Không | |||
Cổng kết nối | microUSB 2.0 | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |