So sánh giữa realme GT 3 và Xiaomi Redmi K50
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme GT 3 | Xiaomi Redmi K50 | |||
Giá | 5.990.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (peak) |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 2K ; 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/ 512GB/ 1TB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS |
48 MP (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 8MP, 2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
20 MP, f/2.5, 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | No / Loa kép | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4600 mAh, non-removable, sạc nhanh 240W | Li-Po 5500mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Tím, Trắng, Đen | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 730 | Mali-G610 | |||
Ngày ra mắt | 2023, February 09 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Realme UI 4.0 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.9 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) | 201 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C |