So sánh giữa realme GT Neo 5 5G 150W và Xiaomi Redmi Note 12 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme GT Neo 5 5G 150W | Xiaomi Redmi Note 12 5G | |||
Giá | 7.050.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, NanoSIM | 2 SIM, NanoSIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+ |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
|||
Độ phân giải | 1240 x 2772 pixels, 20:9 | Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 4 thế hệ 1 (6 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB/16GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.9 (góc rộng), PDAF, OIS |
48 MP, (góc rộng), 0.8µm, PDAF
|
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5 (góc rộng) |
8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4", 1.12µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Stereo speaker | Có | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W) | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W | |||
Màu sắc | Trắng, Tím, Đen | Xanh, Đen, Trắng | |||
GPU | Adreno 730 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 2023, February 09 | 27/10/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Realme UI 4.0 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | |||
Kích thước | 163.9 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | 165.9 x 76.2 x 8 mm | |||
Trọng lượng | 199g | 188 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |