So sánh giữa realme GT 5G và Xiaomi Redmi K40 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme GT 5G | Xiaomi Redmi K40 5G | |||
Giá | 6.490.000₫ | 4.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim Nano, hỗ trợ 4G LTE | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6,43 inch Super AMOLED, 120Hz, tỷ lệ 20:9 |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 ratio (mật độ điểm ảnh 409 ppi) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 8/12GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF |
48 MP, f/1.8 + 8MP + 5MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm |
20 MP, f/2.5, 1080p@30fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ loa ngoài Stereo | không | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | |||
Màu sắc | Blue, Silver | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Adreno 660 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 04/03/2021 | 25/02/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 11 | Android 11, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên Seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | Hỗ trợ 3G, 4G, 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158.5 x 73.3 x 8.4 mm | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 186g | 196 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type C | USB Type-C |