So sánh giữa realme GT8 Pro và realme GT2 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme GT8 Pro | realme GT2 Pro | |||
Giá | 14.990.000₫ | 15.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 Nano SIM- 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.79 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM), 7000 nits (tối đa) |
6.7 inches, LTPO2 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3136 pixels, 19.5:9 | 1440 x 3216 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256/512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 200 MP + 50 MP |
Triple 50 MP, f/1.8, 50MP, 3MP |
|||
Camera trước |
32 MP |
32 MP, f/2.4, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép Stereo | |||
Pin | Si/C Li-Ion 7000 mAh, 120W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Blue, Green, White | Xanh, Trắng, Đen | |||
GPU | Adreno 840 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 21/10/2025 | 08/01/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 16, up to 4 major Android upgrades, Realme UI 7.0 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 161.8 x 76.9 x 8.2 mm (6.37 x 3.03 x 0.32 in) | 163.2 x 74.7 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 214 g hoặc 218 g (7.69 oz) | 189 g | |||
Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C, OTG | USB Type-C |