So sánh giữa realme GT8 và realme GT Explorer Edition
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | realme GT8 | realme GT Explorer Edition | |||
| Giá | 10.990.000₫ | 10.500.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.79 inch, LTPO AMOLED, 144Hz, HDR, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM), 7000 nits (tối đa) |
6.55 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1080 x 2400 pixels |
|||
| Độ phân giải | 1440 x 3136 pixels, 19.5:9 | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 8/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
Triple: 50MP - 16MP - 2MP |
|||
| Camera trước |
16 MP |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide) |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 7000 mAh, 100W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 65W | |||
| Màu sắc | Blue, Green, White | Gray, White, Aurora, Apricot | |||
| GPU | Adreno 830 | Adreno 650 | |||
| Ngày ra mắt | 21/10/2025 | 21/07/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 16, up to 4 major Android upgrades, Realme UI 7.0 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
| Kích thước | 161.8 x 76.9 x 8.2 mm (6.37 x 3.03 x 0.32 in) | 159.9 mm x 72.5 mm x 8.0/8.8 mm | |||
| Trọng lượng | 209 g hoặc 214 g (7.37 oz) | 183.5/185 g | |||
| Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C, OTG | USB Type-C | |||