So sánh giữa realme Q5 Cũ 99% và realme Q5
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme Q5 Cũ 99% | realme Q5 | |||
Giá | 2.990.000₫ | 3.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
Màn hình |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
|||
Độ phân giải | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 6GB/8GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Vàng | Đen, Trắng, Vàng | |||
GPU | Adreno 619 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 20/04/2022 | 20/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, Realme UI 3.0 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Hàng Fullbox | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 195 g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |