So sánh giữa realme X50m 5G và realme GT Neo 3 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | realme X50m 5G | realme GT Neo 3 5G | |||
| Giá | 4.990.000₫ | 5.250.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.57inch IPS LCD, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm Snapdragon 765G (7nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
| RAM | 6GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
48MP + 8MP (góc siêu rộng) + 2MP (đen trắng) + 2MP (macro) , 4k (2160p@30fps) |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
| Camera trước |
16 MP + 2 MP |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 4200 mAh, Sạc nhanh 30W | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
| Màu sắc | Starry Blue, Galaxy White | Đen, Xanh, Bạc | |||
| GPU | Adreno 620 | Mali-G610 MC6 | |||
| Ngày ra mắt | 23/04/2020 | 22/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 10 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163,8 x 75,8 x 8,9 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
| Trọng lượng | 194 g | 188 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 | |||