So sánh giữa realme X7 Pro và realme GT Neo 3 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme X7 Pro | realme GT Neo 3 5G | |||
Giá | 8.040.000₫ | 5.250.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.55 inches, tấm nền SuperAMOLED, 1080 x 2400 pixels, 120Hz |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Dimensity 1000+ 5G (7 nm) 8 nhân |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 6/8GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) Features LED flash, HDR, panorama |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W (35 phút đầy 100%) | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
Màu sắc | Iridescent (Fantasy), Aerolite Black (Mystic Black), Skyline White | Đen, Xanh, Bạc | |||
GPU | Mali-G77 MC9 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 07/09/2021 | 22/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 10 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160,8 x 75,1 x 8,5 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 184 g | 188 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |