So sánh giữa Realme GT6 5G và Xiaomi 13 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme GT6 5G | Xiaomi 13 5G | |||
Giá | 8.450.000₫ | 8.150.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | ||||
Màn hình |
6.78 inch, LTPO AMOLED 120Hz, độ sáng 6000 nits |
6.36 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 2780 x 1264 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB/ 512GB | |||
Camera sau |
50MP + 8MP |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
16MP |
32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 5800mAh, sạc nhanh 120W | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Đen, Tím, Trắng | White, Black, Flora Green, Mountain Blue, Red, Blue, Yellow, Green, Gray | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 09/07/2024 | 14/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, giao diện realme UI 5.0 | Android 13, MIUI 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Sản phẩm mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | 2G, 3G, 4G, 5G SA/NSA | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162 x 76 x 8.43mm | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm | |||
Trọng lượng | 206.7g | 185 g | |||
Bluetooth | 5.4 | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 - 128GB UFS 4.0 - 256/512GB | |||
Chuẩn âm thanh | Hi-Res Audio Certified | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | IEEE802.11 a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 4, WiFi 5, WiFi 6, WiFi 7) | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB-C | USB Type-C 2.0 |