So sánh giữa Redmi Note 11 Chính Hãng DGW và realme Q5
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Redmi Note 11 Chính Hãng DGW | realme Q5 | |||
Giá | 3.590.000₫ | 3.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
6.43 inches, AMOLED, 90Hz |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 680 4G (6 nm) tám lõi |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 4GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB, Có tích hợp khe thẻ nhớ | 128/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 8 MP, 2 MP, 2 MP |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
13 MP, f/2.4, (wide), 1080p@30fps |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Xám, Xanh | Đen, Trắng, Vàng | |||
GPU | Adreno 610 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 9/2/2022 | 20/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 13 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159.9 x 73.9 x 8.1 mm | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 179 g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |