So sánh giữa Redmi Note 11 Chính Hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 11E Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Redmi Note 11 Chính Hãng DGW | Xiaomi Redmi Note 11E Pro | |||
Giá | 3.590.000₫ | 4.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.43 inches, AMOLED, 90Hz |
6.67 inches, Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 680 4G (6 nm) tám lõi |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
|||
RAM | 4GB | 6GB/ 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB, Có tích hợp khe thẻ nhớ | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 8 MP, 2 MP, 2 MP |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
|||
Camera trước |
13 MP, f/2.4, (wide), 1080p@30fps |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Xám, Xanh | Graphite Gray, Polar White, Atlantic Blue | |||
GPU | Adreno 610 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 9/2/2022 | 02/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 13 | Android 11, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159.9 x 73.9 x 8.1 mm | 164.2 x 76.1 x 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 179 g | 202 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | USB Type-C 2.0, OTG |