So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 12R 5G và Xiaomi Redmi 10 chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 12R 5G | Xiaomi Redmi 10 chính hãng | |||
| Giá | 2.490.000₫ | 2.890.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, Nano SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
| Màn hình |
6.79 inches, IPS LCD, 90Hz, 550 nits |
6.5 inches IPS LCD, 1080 x 2400 pixels, 90Hz |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
| CPU |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm) |
MediaTek Helio G88 (12nm) |
|||
| RAM | 4GB/6GB/8GB | 4/6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64/128GB | |||
| Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF |
50MP - 8MP - 2MP - 2MP |
|||
| Camera trước |
5 MP, f/2.2, (wide), 1/5", 1.12µm |
8MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | yes | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 18W, | 5000mAh, sạc nhanh 18W | |||
| Màu sắc | đen, xanh, trắng | Carbon Gray, Pebble White, Sea Blue | |||
| GPU | Adreno 613 | Mali-G52 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 18/08/2021 | ||||
| Hệ điều hành | Android 13, MIUI 14 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | |||
| Kích thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | 162 x 75.5 x 8.9 mm | |||
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) | 181 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | eMMC 5.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Yes | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C | |||