So sánh giữa Samsung Galaxy A04 chính hãng và Xiaomi Redmi K50 Ultra
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A04 chính hãng | Xiaomi Redmi K50 Ultra | |||
Giá | 1.890.000₫ | 6.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.5 inches, PLS LCD |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Helio P35 |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 3GB/ 4GB/ 6GB/ 8GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB/ 64GB/ 128GB | 128GB/256GB/512GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), AF |
108 MP, f/1.6, (wide), 1/1.67", PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
5 MP, f/2.2 |
20 MP, (wide) , 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa ngoài | Không, Có âm thanh Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, non-removable | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Trắng , Xanh lá | Black, Gray, Blue, Mercedes AMG | |||
GPU | Adreno 730 | ||||
Ngày ra mắt | 2022, August 24 | 11/08/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, One UI Core 4.1 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Hàng chính hãng | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.4 x 76.3 x 9.1 mm (6.47 x 3.00 x 0.36 in) | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) | 202 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |