So sánh giữa Samsung Galaxy A16 5G và Samsung Galaxy A73 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A16 5G | Samsung Galaxy A73 5G chính hãng | |||
Giá | 4.290.000₫ | 4.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.7 inch, Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) |
6.7 inches, Super AMOLED Plus, 120Hz, 800 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Exynos 1330 (5 nm) or Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Snapdragon 778G 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 4GB/6GB/8GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128/256GB Có tích hợp khe thẻ nhớ | |||
Camera sau |
50 MP + 5 MP + 2 MP |
108 MP, f/1.8, (wide), 12 MP, 5 MP, 5 MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), HDR |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 5000 mAh, 25W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Blue Black, Light Gray, Gold, Light Green | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Mali-G68 MP2 or Mali-G57 MC2 | Adreno 642L | |||
Ngày ra mắt | 07/10/2024 | 17/3/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, up to 6 major Android upgrades, One UI 6.1 | Android 12, One UI 4.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.4 x 77.9 x 7.9 mm (6.47 x 3.07 x 0.31 in) | 163.7 x 76.1 x 7.6 mm | |||
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | 181 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |