So sánh giữa Samsung Galaxy A23 5G chính hãng và Galaxy A32 chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A23 5G chính hãng | Galaxy A32 chính hãng | |||
Giá | 4.490.000₫ | 4.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM- 2 sóng online | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.6 inches, PLS LCD, 90Hz |
6.4 inches, Super AMOLED, 90Hz, 800 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SDM665 Snapdragon 680 |
Helio G80 (12 nm) |
|||
RAM | 4GB/6GB/8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8 + 5 MP, f/2.2 + 2 MP, f/2.4 + 2 MP, f/2.4 |
Quad 64 MP, f/1.8, 8MP, 5MP, 5MP |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.2, (wide), 1080p@30fps |
20 MP, f/2.2, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 25W | Li-Ion 5000 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Black, White, Peach, Blue | Đen, Trắng, Xanh, Tím | |||
GPU | Adreno 610 | Mali-G52 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 04/03/2022 | 25/2/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 12, One UI 4.1 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Đã kích hoạt, đủ phụ kiện | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 164.5 x 76.9 x 8.4 mm | 158.9 x 73.6 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 195 g | 184 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C |