So sánh giữa Samsung Galaxy A24 4G và Samsung Galaxy A54 5G chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy A24 4G | Samsung Galaxy A54 5G chính hãng | |||
| Giá | 5.190.000₫ | 4.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 1 SIM nano / 2 SIM nano | |||
| Kiểu thiết kế | khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
| Màn hình |
6.5 inches, Super AMOLED, 90Hz |
6.6 inches,Super AMOLED, 120Hz, 800 nits (HBM) |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm) |
Exynos |
|||
| RAM | 4GB/ 8GB | 6GB/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
13 MP, f/2.0, (wide) |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | có | Có, Stereo Speaker | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 25W | Li-Po 5100 mAh, non-removable, sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | đen | Đen, Đỏ, Xanh | |||
| GPU | Mali-G57 MC2 | Octa-core 2.4 GHz | |||
| Ngày ra mắt | |||||
| Hệ điều hành | Android 13, One UI 5.1 | ||||
| Loại sản phẩm | Hàng mới | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 162.1 x 77.6 x 8.3 mm | Đang cập nhật | |||
| Trọng lượng | 195 g | Đang cập nhật | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | |||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG | |||