So sánh giữa Samsung Galaxy A26 5G Chính hãng và Galaxy A32 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A26 5G Chính hãng | Galaxy A32 5G chính hãng | |||
Giá | 5.290.000₫ | 5.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz |
6.5 inches TFT |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | 720 x 1600 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Exynos 1380 (5 nm) - GlobalExynos 1280 (5 nm) - LATAM |
Dimensity 720 5G (7 nm) |
|||
RAM | 4GB/6GB/8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP + 2 MP |
48 MP, f/1.8 - 8 MP, f/2.2 - 5 MP, f/2.4 - 2 MP, f/2.4 |
|||
Camera trước |
13 MP |
13 MP, f/2.2 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 5000 mAh, 25W | Li-Ion 5000 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Black, White, Mint, Peach Pink | Đen, Trắng, Xanh, Tím | |||
GPU | Mali-G68 MP5 - GlobalMali-G68 - LATAM | Mali-G57 MC3 | |||
Ngày ra mắt | 02/03/2025 | 22/1/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164 x 77.5 x 7.7 mm (6.46 x 3.05 x 0.30 in) | 164.2 x 76.1 x 9.1 mm | |||
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | 205 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |